Mục lục bài viết
- 1 Nguyên nhân gây viêm nội mạc tử cung
- 2 Triệu chứng của viêm nội mạc tử cung
- 3 Các biến chứng của bệnh viêm nội mạc tử cung
- 4 Sự khác nhau giữa viêm nội mạc tử cung và lạc nội mạc tử cung
- 5 Khả năng mang thai của phụ nữ bị viêm nội mạc tử cung
- 6 Chẩn đoán
- 7 Phương pháp điều trị viêm nội mạc tử cung
- 8 Cách phòng ngừa viêm nội mạc tử cung
Viêm nội mạc tử cung (tiếng Anh: endometritis) là một chứng viêm của lớp lót trong tử cung hay còn gọi là nội mạc tử cung. Viêm nội mạc tử cung khác với bệnh “lạc nội mạc tử cung” (tiếng Anh: endometriosis), mặc dù cả 2 bệnh lý đều ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung. Một tình trạng liên quan khác cũng được gọi là viêm nội mạc tử cung, nơi viêm xảy ra ở lớp cơ tử cung được gọi là myometrium.
Trong bài viết này, Nét Bút Tri Ân sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quát về viêm nội mạc tử cung bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và các biến chứng của bệnh. Chúng tôi cũng xem xét mối quan hệ của nó với lạc nội mạc tử cung và khả năng sinh sản.
Nguyên nhân gây viêm nội mạc tử cung
Một nhiễm trùng niêm mạc tử cung sẽ gây ra viêm nội mạc tử cung. Cổ tử cung là phần mở thông với âm đạo, nhiệm vụ của nó là chắn vi khuẩn từ âm đạo đi vào tử cung. Tuy nhiên, khi cổ tử cung mở ra, chẳng hạn như khi sinh con hoặc phẫu thuật, vi khuẩn có thể xâm nhập vào dạ con.
Các loại vi khuẩn thường thấy hoặc bất thường trong âm đạo có thể là nguyên nhân gây ra viêm nội mạc tử cung.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm nội mạc tử cung bao gồm:
– Sinh con hoặc sẩy thai: Đây là những lý do phổ biến nhất cho lớp niêm mạc tử cung bị viêm.
– Sinh mổ: Viêm tử cung thường gặp hơn sau khi mổ lấy thai nhi, và sau khi mổ lấy thai theo kế hoạch đột xuất.
– Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) và các vi khuẩn khác: Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục được truyền qua trong quá trình hoạt động tình dục. Chúng bao gồm bệnh chlamydia hoặc bệnh lậu, có thể gây nhiễm trùng trong lớp tử cung. Điều quan trọng là phải luôn luôn sinh hoạt tình dục an toàn.
– Vi khuẩn trong tử cung: Các vi khuẩn thường thấy trong âm đạo và cổ tử cung có thể gây viêm nội mạc tử cung nếu chúng được tìm thấy trong tử cung.
– Thủ thuật khung chậu: Một số phẫu thuật y tế có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tử cung. Điều này đặc biệt đúng khi chúng được thực hiện qua cổ tử cung hoặc tử cung, chẳng hạn như:
- Giãn nở và nạo thai (D & C), hoặc phẫu thuật liên quan đến tử cung
- Sinh thiết nội mạc tử cung, nơi lấy mẫu mô tử cung
- Nội soi tử cung, một camera nhỏ được đưa vào tử cung để tìm những bất thường
- Chèn dụng cụ đặt vòng tránh thai (IUD)
- Mổ lấy thai nhi
– Bệnh viêm vùng chậu: Bệnh viêm vùng chậu, hoặc PID là một nhiễm trùng trong khung chậu. Nó thường liên quan đến, hoặc nguyên nhân gây ra viêm nội mạc tử cung. PID có thể nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng của viêm nội mạc tử cung
Các triệu chứng của viêm nội mạc tử cung có thể bao gồm:
- Đau vùng chậu hoặc bụng
- Chảy máu âm đạo
- Sốt hoặc ớn lạnh
- Cảm thấy không khỏe và cực kỳ mệt mỏi
- Táo bón
Bất cứ ai trải qua những triệu chứng này thì nên gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân chính xác.
Các biến chứng của bệnh viêm nội mạc tử cung
Viêm nội mạc tử cung nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng sau:
- Khô khan
- Viêm phúc mạc vùng chậu
- Áp xe trong khung chậu hoặc tử cung
- Nhiễm khuẩn huyết (vi khuẩn trong máu)
- Sốc nhiễm trùng
Triển vọng của một phụ nữ bị viêm nội mạc tử cung là rất tốt, đặc biệt nếu cô ấy được điều trị bằng kháng sinh. Phát hiện và điều trị sớm sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ phát sinh các biến chứng khác.
Sự khác nhau giữa viêm nội mạc tử cung và lạc nội mạc tử cung
Viêm nội mạc tử cung (tiếng Anh: endometritis) khác với lạc nội mạc tử cung (tiếng Anh: endometriosis), mặc dù cả hai loại bệnh đều ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung.
Viêm nội mạc tử cung là nơi lớp lót nhầy tử cung bị viêm nhiễm. Lạc nội mạc tử cung là nơi niêm mạc phát triển bên ngoài gây đau bụng và vùng chậu. Bệnh lạc nội mạc tử cung không phải là do nhiễm trùng. Viêm nội mạc tử cung có thể là một tình trạng ngắn hạn và dễ điều trị hơn lạc nội mạc tử cung.
Khả năng mang thai của phụ nữ bị viêm nội mạc tử cung
Đây là vấn đề được rất nhiều chị em quan tâm. Theo các nhà nghiên cứu, bệnh viêm nội mạc tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ. Viêm tử cung có thể gây sẹo, ngăn ngừa phôi cấy ghép và phát triển bình thường trong thành tử cung.
Một nghiên cứu xuất bản năm 2016 cho biết, viêm nội mạc tử cung mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản theo những cách sau:
- Bằng cách ngăn cản trứng thụ tinh từ cấy ghép vào lớp lót tử cung
- Bằng cách làm tăng nguy cơ sẩy thai lên nhiều lần
Tuy nhiên, cùng một nghiên cứu báo cáo rằng, điều trị kháng sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng mang thai và sinh sản thành công.
Một nghiên cứu từ năm 2018 đã làm việc với 95 phụ nữ có vấn đề về sinh sản. Họ phát hiện ra rằng, hơn một nửa số phụ nữ này bị viêm nội mạc tử cung mạn tính và liệu pháp kháng sinh đã cải thiện tình trạng của họ lên 80%. Sau khi điều trị thành công, những phụ nữ này đã tăng tỷ lệ mang thai và sinh con.
Các chuyên gia về khả năng sinh sản đôi khi gợi ý họ nên thử nghiệm hoặc điều trị viêm nội mạc tử cung, đặc biệt là nhiều lần thất bại khi thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), hoặc xảy thai mặc dù phôi có chất lượng tốt.
Chẩn đoán
Khi chẩn đoán viêm nội mạc tử cung, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách lấy lịch sử y khoa và khám sức khỏe tổng quát. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám khung chậu để có cái nhìn chi tiết về cơ quan sinh sản. Họ tìm kiếm các dấu hiệu bất thường trong tử cung và cổ tử cung.
Bác sĩ thường muốn loại trừ các nguyên nhân khác cho các triệu chứng. Quá trình này có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Một lượng máu được sử dụng để theo dõi sự nhiễm trùng có thể xảy ra hoặc đánh giá các tình trạng viêm.
- Vi khuẩn cổ tử cung: Bác sĩ có thể dùng que (swab) lấy dịch từ cổ tử cung để tìm dấu hiệu của chlamydia, bệnh lậu hoặc các vi khuẩn khác.
- Soi tươi huyết trắng: Dịch từ cổ tử cung có thể được thu thập và nhìn dưới kính hiển vi. Điều này có thể giúp xác định các nguyên nhân khác gây nhiễm trùng hoặc viêm.
- Sinh thiết nội mạc tử cung: Đây là một thủ tục ngắn gọn được thực hiện tại văn phòng bác sĩ, nơi cổ tử cung được mở rộng để cho phép một dụng cụ nhỏ vào tử cung. Dụng cụ lấy một mẫu nhỏ màng nội mạc tử cung, sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
- Nội soi ổ bụng: Thủ thuật này cho phép bác sĩ nhìn trực tiếp vào tử cung.
Bất cứ lúc nào ai đó đang trải qua đau vùng sọ, khó chịu hoặc chảy máu bất thường, thì nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Bởi vì một số bệnh nhiễm trùng vùng chậu có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, do đó, bệnh nhân cần được điều trị một cách nhanh chóng.
Phương pháp điều trị viêm nội mạc tử cung
Khi các bác sĩ điều trị viêm nội mạc tử cung, họ sẽ tìm cách loại bỏ các nhiễm trùng và viêm từ tử cung. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Kháng sinh: Chúng được sử dụng để chống lại vi khuẩn gây viêm tử cung. Nếu tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, người bệnh có thể nhập viện để tiêm kháng sinh qua đường tĩnh mạch.
- Thử nghiệm tiếp theo: Nuôi cấy cổ tử cung hoặc sinh thiết nội mạc tử cung để đảm bảo rằng nhiễm trùng hoàn toàn biến mất sau khi kết thúc đợt kháng sinh. Nếu không, cần phải có kháng sinh khác.
- Loại bỏ mô: Nếu có bất kỳ mô nào còn lại trong tử cung sau sinh hoặc sẩy thai, bác sĩ phẫu thuật cần phải lấy nó ra.
- Điều trị áp xe: Nếu áp xe (abscesses) xuất hiện ở vùng bụng, phẫu thuật sẽ cần thiết để loại bỏ chất dịch hoặc mủ nhiễm trùng.
Nếu nhiễm trùng do lây qua đường tình dục, bạn tình của người phụ nữ cũng cần được điều trị.
Cách phòng ngừa viêm nội mạc tử cung
Khi một người có nguy cơ mắc bệnh viêm nội mạc tử cung, chẳng hạn như trước khi thủ thuật khung xương chậu hoặc phẫu thuật, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh để ngăn ngừa tình trạng này. Điều này như một quy định chung trong phẫu thuật xương chậu.
Thuốc kháng sinh cũng có thể được cung cấp sau khi phẫu thuật. Người bệnh phải uống kháng sinh ngay cả khi không có triệu chứng hoặc nhiễm trùng nội mạc tử cung.
Sau khi sinh, thủ thuật hoặc phẫu thuật trên khung chậu, bác sĩ hoặc y tá nên hướng dẫn bệnh nhân về các dấu hiệu nhận biết và triệu chứng nhiễm trùng tử cung. Cá nhân đang được điều trị phải hiểu rõ các hướng dẫn và không ngần ngại đặt câu hỏi nếu cần.
Vì viêm nội mạc tử cung cũng có thể do quan hệ tình dục gây ra, do đó, chúng ta cần duy trì các hành vi tình dục lành mạnh, sử dụng các biện pháp tránh thai như bao cao su…Ngoài ra, phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay nếu thấy dấu hiệu bất thường của cơ quan sinh dục.
Nét Bút Tri Ân – Theo: healthline.com